Giới thiệu lò vi sóng Toshiba ER-D3000A
Toshiba ER-D3000A là mẫu lò vi sóng nội địa Nhật phân khúc cao cấp với dung tích 30L, không chỉ được tích hợp đầy đủ các tính năng của một chiếc lò vi sóng mà Toshiba ER-D3000A còn có khả năng hoạt động mạnh mẽ như một chiếc lò nướng thực thụ.
Menu tự động
Lò vi sóng Toshiba ER-D3000A gồm 50 menu tự động, chia theo chức năng thành 4 nhóm Menu như sau;
- Menu Hâm nóng
- Menu nướng đá
- Menu nấu ăn tự động
- Menu vệ sinh lò
Chú thích
*Menu có dấu ● ở trước là các menu có thể kết hợp cùng menu nướng đá
Menu hâm nóng (あたためる) | |
1 | 1. ごはん – Cơm |
2 | 2. おかず – Món phụ |
3 | 3-1. 牛乳(1杯) – Sữa (1 cốc) |
3-2. 牛乳(2杯) – Sữa (2 cốc) | |
3-3. 牛乳(3杯) – Sữa (3 cốc) | |
3-4. 牛乳(4杯) – Sữa (4 cốc) | |
4 | 4-1. お急ぎ解凍 – Rã đông nhanh chóng |
4-2. スチーム全解凍 – Rã đông hơi nước | |
4-3. さしみ・半解凍 – Sashimi rã đông một nửa | |
5 | 5-1. ゆで野菜(葉菜)- Luộc rau (rau lá) |
5-2. ゆで野菜(根菜)- Luộc rau (rau củ) | |
6 | 6. スチームあたため – Hâm nóng hơi nước |
7 | 7. お酒 – Rượu bia |
8 | 8-1. トースト(1枚) – Bánh mì nướng (1 cái) |
8-2. トースト(2枚) – Bánh mì nướng (2 cái) | |
9 | 9-1. トースト(冷凍)(1枚) – Bánh mì nướng (đông lạnh)(1cái) |
9-2. トースト(冷凍)(2枚) – Bánh mì nướng (đông lạnh)(2cái) | |
10 | 10-1 スチームトースト(1枚) – Bánh mì nướng hơi nước (1 cái) |
10-2 スチームトースト(2枚) – Bánh mì nướng hơi nước (2 cái) | |
11 | 11. カラッとあたため – Làm nóng giòn |
12 | 12. ふっくらパン – Bánh mì xốp |
13 | 13. 中華まんあたため – Bánh bao Trung Quốc |
Menu nướng đá (石窯おまかせ焼き) | |
14 | 14 ●鶏肉 – Thịt gà |
15 | 15 ●鶏肉(骨つき)- Thịt gà có xương |
16 | 16 ●豚肉 – Thịt lơn |
17 | 17 ●豚肉(骨つき・ブロック)- Thịt lợn có xương tảng |
18 | 18 ●牛肉 – Thịt bò |
19 | 19 ●魚 – Cá |
20 | 20 ●野菜 – Rau |
21 | 21 ●グラタン – Gratin |
Menu Nấu ăn tự động (自動メニューで調理する) | |
22 | 22 ●ハンバーグ – Bánh hamburger |
23 | 23 ●ハンバーグ(冷凍)- Bánh hamburger (đông lạnh) |
24 | 24 ●鶏の照り焼き – Gà Teriyaki |
25 | 25 ●鶏の照り焼き(冷凍)- Gà Teriyaki (đông lạnh) |
26 | 26 ●鶏のから揚げ – Gà rán |
27 | 27 ●鶏のから揚げ(冷凍)- Gà rán (đông lạnh) |
28 | 28 ●塩鮭 – Cá hồi muối |
29 | 29 ●塩鮭(冷凍)- Cá hồi muối (đông lạnh) |
30 | 30 ●塩さば – Cá thu muối |
31 | 31 ●塩さば(冷凍)- Cá thu muối (đông lạnh) |
32 | 32 焼きそば – Yakisoba – Mì xào |
33 | 33 ●茶わん蒸し – Chawanmushi – Trứng hấp trong tách trà kiểu Nhật |
34 | 34-1 ●カレー(2人分)- Cà ri (dành cho 2 người) |
34-2 ●カレー(4人分)- Cà ri (dành cho 4 người) | |
35 | 35-1 ●ミートソースパスタ(1人分)- Mì Ý sốt thịt (dành cho 1 người) |
35-2 ●ミートソースパスタ(2人分)- Mì Ý sốt thịt (dành cho 2 người) | |
36 | 36-1 ●カルボナーラ(1人分)- Mì carbonara (dành cho 1 người) |
36-2 ●カルボナーラ(2人分)- Mì carbonara (dành cho 2 người) | |
37 | 37-1 ●おつまみ1分 – Đồ nhắm rượu 1 phút |
37-3 スピードメニュー・3分メニュー Menu nhanh 3 phút | |
37-5 ●スピードメニュー・5分メニューMenu nhanh 5 phút | |
37-7 ●スピードメニュー・7分メニューMenu nhanh 7 phút | |
38 | 38-1 スピード低温調理・茶わん蒸し- Nấu chậm – Trứng hấp sữa kiểu Nhật |
38-2 スピード低温調理・ピクルス- Nấu chậm – Dưa muối | |
38-3 スピード低温調理・浅漬け- Nấu chậm – Dưa muối xổi | |
39 | 39-1 ●お手軽パン (1段) – Bánh mì tròn (1 lớp) |
39-2 ●お手軽パン (2段) – Bánh mì tròn (2 lớp) | |
40 | 40-1 ●バターロール(1段)- Bánh mì cuộn bơ (1 lớp) |
40-2 ●バターロール(2段)- Bánh mì cuộn bơ (2 lớp) | |
41 | 41 フランスパン – Bánh mì pháp |
42 | 42-1 ピザ(1段)- Pizza (1 lớp) |
42-2 ピザ(2段)- Pizza (2 lớp) | |
43 | 43 ●クッキー – Bánh quy |
44 | 44 ●スポンジケーキ – Bánh bông lan |
45 | 45 窯出しシュー – Bánh su kem |
46 | 46 ●なめらかプリン – Bánh pudding mịn, Caramen |
Menu vệ sinh trong lò | |
47 | 47. 手間なしお手入れ(庫内) – Làm sạch trong lò |
48 | 48. パイプの水抜き – Vệ sinh Ống thoát nước |
49 | 49. 庫内乾燥 – Sấy bên trong lò |
50 | 50. 脱臭 – Khử mùi |
Công thức nấu ăn cùng Toshiba ER-D3000A
*Các công thức nấu ăn dưới đây được đội ngũ congnghenhat.com việt hoá từ công thức nấu ăn dành riêng cho Toshiba ER-D3000A từ website Toshiba Nhật Bản.
Ngoài một số công thức nấu ăn dưới đây, quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo thêm các công thức nấu ăn từ website Toshiba Nhật Bản dành riêng cho Lò vi sóng Toshiba ER-D3000A tại đây.
COOKING BOOK
Công thức nấu ăn | Cài đặt Menu | Phụ kiện sử dụng |
| Tấm dưới | |
| Tấm dưới | |
| Tấm dưới | |
| Tấm dưới | |
Khoai tây chiên | Nướng lò (không làm nóng trước) オーブン(予熱なし) 250℃ 23~28 phút | Tấm dưới |
Gà nướng nguyên con | Nướng lò (không làm nóng trước) オーブン(予熱なし) 230℃ 65~75 phút | Tấm dưới |
Thịt bò nướng tảng | Nướng lò (không làm nóng trước) オーブン(予熱なし) 250℃ 22~30 phút | Tấm dưới |
Bánh khoai tây không cuộn | Nướng lò (có làm nóng trước) オーブン(予熱あり) 250℃ 11~16 phút | Tấm dưới |
Gà nướng sốt pasta | Nướng lò (có làm nóng trước) オーブン(予熱あり) 250℃ 26~31 phút | Tấm dưới |
Bánh chiffon | Nướng lò (có làm nóng trước) オーブン(予熱あり) 170℃ 50~60 phút | Tấm dưới |
Khoai lang | Nướng lò (không làm nóng trước) オーブン(予熱なし) 300℃ 40~50 phút | Tấm dưới |
Bánh dày nướng | Nướng vỉ グリル 8,5 ~ 9,5 phút | Tấm trên |
Tham khảo thêm Hướng dẫn sử dụng lò vi sóng Toshiba ER-D3000A