Điện áp | 100V | ||
Kích thước( cao x rộng x sâu) | Dàn lạnh | 280×780×214mm | |
Dàn nóng | 530×655×275mm | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | 7.5kg | |
Dàn nóng | 21kg | ||
Ống nước (ống đường kính mm) | Mặt chất lỏng | φ6.35(2 phút) | |
Bên Gas | φ9.52(3 phút) | ||
Chiều dài đường ống (tối đa) | 15m | ||
Sự khác biệt về chiều cao | 12m | ||
Làm lạnh | Công suất làm mát | 2.8(0.5~3.2)kW | |
Diện tích phòng | (13-18 m2) | ||
Điện năng tiêu thụ | 770(135~830)W | ||
Độ ồn (mức độ âm thanh) | Thiết bị trong nhà | 59dB | |
Thiết bị ngoài trời | 59dB | ||
Sưởi ấm | Khả năng sưởi ấm | 3.6(0.4~4.8)kW | |
外気温2℃時の暖房能力 | 3.5kW | ||
Diện tích phòng | (13-19 m2) | ||
Điện năng tiêu thụ | 870(125~1440)W | ||
Độ ồn (mức độ âm thanh) | Thiết bị trong nhà | 60dB | |
Thiết bị ngoài trời | 58dB | ||
Công suất tiêu thụ(JIS C9612: 2013) | Trong thời gian làm mát | 265kWh | |
Làm nóng | 648kWh | ||
期間合計 | 913kWh | ||
APF | 5.8 | ||
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng mới | 寸法規定 | 寸法規定 | |
Tỷ lệ thành tích | 101% | ||
Tính năng | Gas | R32 | |
Lọc không khí | Làm sạch bộ lọc không khí | ||
Khử mùi | Có | ||
Cân bằng lượng oxy | Có | ||
Làm lạnh – hút ẩm | Có | ||
Hẹn giờ | Có | ||
*Quý khách lưu ý: Thông số kỹ thuật được Công Nghệ Nhật công bố trên website căn cứ theo thông số của nhà sản xuất đưa ra. Quý khách vui lòng đọc kỹ các thông số về kích thước, hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Chính sách bán hàng của Công Nghệ Nhật
- Hàng chính hãng 100%
- 1 Đổi 1 sau 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất
- Bảo hành chính hãng + Bảo hành điện tử
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc
- Miễn phí lắp đặt và tái lắp đặt tại Hà Nội, TP.HCM & lân cận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.