Hãng sản xuất | Panasonic | ||
---|---|---|---|
Điện áp | 100V | ||
Công suất | Khi nấu | 1200W | |
Tiêu thụ điện năng | Nấu cơm | 153Wh/lần | |
Giữ ấm | 13.8Wh/h | ||
Hẹn giờ | 0.84Wh/h | ||
Khi chờ | 0.77Wh/h | ||
Tiêu thụ hàng năm | 0.77Wh/h | ||
Thông số | Kích thước | 250 × 321 × 201 mm | |
Chiều cao mở nắp | 434 mm | ||
Khối lượng | 4.4 kg | ||
Công nghệ | Phương pháp nấu | IH 5 giai đoạn | |
Inverter | ○ | ||
Lòng nồi | Chất liệu | Hợp kim 5 lớp, phủ đồng | |
Lòng nồi | Phủ kim cương nhân tạo siêu bền | ||
Độ dày | 1.7mm | ||
Chức năng nấu | Độ ngon | ★★★★(3.5) | |
Menu | [9 menu] | ||
Gạo trắng | Nấu tiết kiệm | ○ | |
Nấu nhanh | ○ | ||
Nấu thường | ○ | ||
Nấu ít | ○ | ||
Chín kỹ | ○ | ||
Cơm làm sushi | ○ | ||
Cháo | ○ | ||
Gạo lứt | Nấu thường | ○(時短) | |
Gạo trộn | Nấu thường | ○ | |
Làm bánh | ○ | ||
Gạo không vo | ○ | ||
Hâm nóng | Giữ nhiệt lâu | ○ | |
Hiển thị thời gian ủ | ○ | ||
Hâm nóng | ○ | ||
Làm sạch | Tấm sưởi nắp một chạm | ○ | |
Bảng điều khiển trên nắp | Màn hình LCD | ||
Chất liệu nắp trong | Kim loại không gỉ | ||
Chức năng làm sạch | ○ | ||
Sản xuất | Nhật Bản |
Hình ảnh thực tế Panasonic SR-HB109-K
*Quý khách lưu ý: Thông số kỹ thuật được Công Nghệ Nhật công bố trên website căn cứ theo thông số của nhà sản xuất đưa ra. Quý khách vui lòng đọc kỹ các thông số về kích thước, hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Chính sách bán hàng của Công Nghệ Nhật
- Hàng chính hãng 100%
- 1 Đổi 1 sau 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất
- Bảo hành chính hãng + Bảo hành điện tử
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc
- Miễn phí lắp đặt và tái lắp đặt tại Hà Nội, TP.HCM & lân cận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.