Review & Hướng dẫn sử dụng Máy lọc nước ion kiềm Trim ion TI-9000
Thiết kế nhỏ gọn
Trim ion TI-9000 là máy lọc nước tạo ion kiềm Nhật Bản, được thiết kế để đặt dương trên bàn bếp, lấy nước trực tiếp từ vòi rửa bát. Chiếc máy nội địa này sở hữu một ngoại hình đậm chất Nhật Bản truyền thống. Máy có màu trắng, dạng hình hộp chữ Nhật, các cạnh được bo cong tạo cảm giác mềm mại, tròn trịa.
Là một sản phẩm lắp đặt dương, Trim ion TI-9000 có kích thước thân máy tương đối khiên tốn: 271 (rộng) × 367 (cao) ×138 (sâu) mm. Thân máy nhỏ gọn, cộng với đó là tone màu trắng thanh lịch, máy lọc nước tạo kiềm nội địa Trim ion TI-9000 không chỉ mang lại cảm giác sạch sẽ, hiện đại mà còn phù hợp để lắp đặt với nhiều không gian, địa hình bếp khác nhau. Thân máy được làm bằng nhựa ABS, an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.
Khu vực điều khiển hiện đại, trực quan
Máy lọc nước Nhật Bản Trim ion TI-9000 không có màn hình hiển thị LCD, nhưng bù lại được trang bị một hệ thống bảng điều khiển với các nút bấm vô cùng chi tiết. Đặc biệt ở phiên bản dành cho thị trường Trung Đông (quốc tế), các chức năng trên cụm bảng điều khiển được hiển thị hoàn toàn bằng tiếng Anh, rất thân thiện.
Cụm bảng điều khiển của Trim ion TI-9000 được đặt ở mặt trước, thuận tiện cho thao tác bấm nút sử dụng. Bên cạnh đó, hệ thống đèn nhiều màu sắc sẽ đảm nhiệm vai trò cung cấp thông tin, chất lượng nước thay cho màn hình hiển thị.
Không chỉ có như vậy, thay vì hiển thị chế độ nước (kiềm 1-2-3 hay axit 1-2) như thông thường, bảng điều khiển của Trim ion TI-9000 sẽ hiển thị chức năng của từng loại nước. Trên các nút bấm cũng được in hình minh họa các mục đích sử dụng tương ứng.
Sự khác biệt rõ rệt so với phiên bản nội địa, giúp cho phiên bản này có thể dễ dàng tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn, nhất là những người mới biết tới máy lọc nước ion kiềm.
Ở khu vực gần phía dưới mặt trước của máy các phím tùy chỉnh âm thanh, bật/tắt hoặc tăng giảm âm lượng. Bên cạnh đó là có nút bấm để reset bộ đếm mỗi khi thay lõi lọc. Khu vực này thông thường được đậy lại bằng nắp nhựa để đảm bảo tính thẩm mỹ và tránh bị dính nước trong quá trình sử dụng. Vòi ra của máy có thể xoay 360 độ, thuận tiện cho việc lấy nước.
Số lượng điện cực nhiều, cơ chế đảo điện cực chéo
Máy lọc nước Trim ion TI-9000 có 5 tấm điện cực, với 4 bình điện phân chia thành 8 ô giúp máy có khả năng điện phân mạnh mẽ, cũng cấp tới 7 tùy chọn chế độ nước cho người sử dụng, bao gồm: 2 chế độ nước axit, 1 chế độ nước trung tính và 4 chế độ nước kiềm.
Ở mỗi chế độ nước sẽ có đèn chỉ báo với màu tương ứng. Ở bên cạnh cụm chế độ nước kiềm sẽ có thêm cột đèn báo nồng độ ion hydro có trong nước.
Nước kiềm/axit được tạo ra thông qua quá trình điện phân nước. Điện phân liên tục làm cho các khoáng chất như canxi tích tụ ở điện cực (cực âm), tạo thành một lớp phủ. Khi điện cực bị phủ các khoáng chất này, quá trình điện phân trở nên không ổn định, do đó sẽ bị giảm hiệu quả.
Máy lọc nước Trim ion TI-9000 sử dụng cơ chế đảo điện cực chéo tự động, giúp chuyển đổi cực tính của các điện cực theo định kỳ nhằm ngăn chặn sự tích tụ khoáng chất trên các điện cực, đảm bảo được quá trình điện phân ổn định, lâu dài.
Lõi lọc tiêu chuẩn JIS
Máy lọc nước Trim ion TI-9000 được thiết kế lắp dương, lấy nguồn nước trực tiếp từ vòi rửa bát. Bởi vậy, để tối ưu khả năng tiết kiệm không gian, lõi lọc được đặt gọn bên trong phần thân máy. Lõi lọc của máy là loại microcarbon, đạt chuẩn JIS.
JIS là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia của Nhật Bản, được quản lý bởi Cục Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (Japanese Industrial Standards Committee – JISC) thuộc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản.
Các tiêu chuẩn JIS liên quan sẽ quy định các yêu cầu về chất lượng, an toàn, hiệu suất kỹ thuật mà sản phẩm đó phải đáp ứng. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng chuẩn và an toàn cho người tiêu dùng Nhật Bản.
Ngoài ra, JIS cũng được nhiều nước và khu vực khác tham khảo, áp dụng làm tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn ngành do độ tin cậy cao của hệ thống tiêu chuẩn này.
Lõi lọc của máy lọc nước Trim ion TI-9000 có khả năng loại bỏ tới 17 chất được quy định trong tiêu chuẩn JIS. Bên cạnh đó, vật liệu lọc cũng được công nhận về đặc tính chống tắc nghẽn và dòng chảy đặc biệt. Tuổi thọ của lõi lọc là 12 000 lít và có thời hạn sử dụng là 1 năm.
Sự phổ biến rộng rãi đã vượt ra khỏi biên giới Nhật Bản
Mọi điều trong cuộc sống phát sinh đều có nguyên do nhất định, sự ra đời của máy lọc nước Trim ion TI-9000 cũng vậy. Có nhiều nghiên cứu và lý thuyết chỉ ra rằng uống nước kiềm (pH >7) có thể mang lại lợi ích sức khỏe như cân bằng tính axit của cơ thể, tăng khả năng chống oxy hóa, hỗ trợ tiêu hóa. Điều này đã tạo ra nhu cầu về loại nước này.
Phiên bản nội địa của Trim ion TI-9000 ra đời ban đầu để phục vụ cho nhu cầu đó. Sự thành công và phát triển của những sản phẩm này tại thị trường Nhật chính là tiền đề để hãng Nihon Trim cho ra mắt các phiên bản quốc tế, phổ biến rộng rãi nhằm hướng đến quy mô toàn cầu.
Đa dạng chức năng, dễ dàng sử dụng
Máy lọc nước Trim ion TI-9000 không chỉ thuận tiện lắp đặt nhờ vào việc sử dụng điện áp 220V, mà sản phẩm này còn có cách sử dụng rất dễ dàng với giao diện thân thiện. Như đã nói ở trên, bảng điều khiển của Trim ion TI-9000 hiển thị hoàn toàn bằng tiếng Anh, giúp người dùng mới dễ tiếp cận và làm quen.
Ngoài ra, với mỗi nút bấm đều có in hình minh họa mục đích sử dụng trực quan, người dùng lớn tuổi hoặc không biết tiếng Anh cũng sẽ không gặp trở ngại khi sử dụng máy. Trim ion TI-9000 cung cấp 7 chế độ nước tương ứng với các mục đích sử dụng khác nhau. Trong đó bao gồm:
4 chế độ nước kiềm:
Mức kiềm 1 – Drinking (giá trị pH 7.5 – 9.0): Đây là mức kiềm nhẹ, được sử dụng để uống trực tiếp khi mới bắt đầu sử dụng/làm quen với nước uống ion kiềm.
Mức kiềm 2 – Drinking/Cooking 1 (giá trị pH 8.0 – 9.5): Sau khi cơ thể đã quen với việc sử dụng nước ion kiềm (thường sau 1-2 tuần sử dụng), người dùng có thể sử dụng chế độ nước này để uống hàng ngày.
Mức kiềm 3 – Drinking/Cooking 2 (giá trị pH 8.5 – 9.9): Đây là chế độ nước với mức pH tối đa có thể dùng để uống. Bên cạnh đó, người dùng có thể sử dụng chế độ nước này để nấu cơm, giúp thực phẩm chín mềm hơn. Trong một số trường hợp, nước kiềm 3 có thể giúp cơ thể thanh lọc, giải độc nhanh hơn sau khi sử dụng đồ uống có cồn.
Mức kiềm 4 – Cooking (giá trị pH 9.0 – 10.5): Đây là chế độ được khuyến cáo không nên uống, chỉ sử dụng cho các mục đích nấu ăn, ngâm rửa rau/củ/quả để bóc tách chất bảo quản, loại bỏ vị đắng của thực phẩm…
Lượng nước kiềm khuyên dùng là 0,5 – 1 lít/ngày và uống càng sớm càng tốt sau khi lấy nước ra từ máy. Trong trường hợp muốn bảo quản trong tủ lạnh, hãy sử dụng chai nhựa sạch hoặc hộp kín để chứa nước, bảo quản tối đa 2 ngày.
- 1 chế độ nước trung tính – Medicine/Formula: Đây là chế độ nước không điện phân, có giá trị pH tương đương với nguồn nước máy đầu vào (thường là 7.0). Chế độ nước này được sử dụng để uống trực tiếp bình thường, uống thuốc kháng sinh hoặc pha sữa cho trẻ sơ sinh.
- 2 chế độ nước axit yếu: Đây là các chế độ được khuyến cáo không uống. Nước axit yếu có tính axit nhẹ, giúp làm tan và loại bỏ hiệu quả các vết bẩn, dầu mỡ, protein cứng đầu trên da hoặc trên đồ dùng.
Mức axit 1 – Astringent (giá trị pH 4.5 – 6.8): Đây là chế độ nước dùng để rửa mặt, tẩy trang do có tính axit nên giúp làm tan lớp bã nhờn, bụi bẩn và tẩy đi lớp trang điểm trên da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da.
Mức axit 2 – Washing up (giá trị pH 3.5 – 5.5): Chế độ nước này được khuyên dùng để rửa bát đĩa. Nước axit yếu có tác dụng khử mùi ấm khó chịu bám trên bát đĩa sau khi dùng bữa. Môi trường axit yếu sẽ giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn, nấm mốc có trên bát đĩa, góp phần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
*Các mức giá trị pH chỉ mang tính tương đối, có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng nước và lượng nước chảy vào máy theo từng khu vực.
Hình ảnh thực tế Trim ion TI-9000
Video thực tế Trim ion TI-9000
Thông số kỹ thuật Máy lọc nước ion kiềm Trim ion TI-9000
Hãng sản xuất | Nihon Trim | |
---|---|---|
Màu sắc | Trắng | |
Điện áp | 200 – 240 V | |
Công suất | 300 W (tối đa 500W) | |
Công suất chờ | 1 W | |
Màn hình hiển thị | Không có | |
Bảng điều khiển | Điện tử | |
Số điện cực | 5 | |
Buồng điện phân | 4 buồng ( 8 ô) | |
Cấu tạo | Điện cực titan phủ bạch kim, kết cấu nguyên khối | |
Tuổi thọ điện cực | Quy đổi thời gian điện phân 4000 giờ (Tùy thuộc vào điều kiện sử dụng như sử dụng và chất lượng nước.) | |
Độ pH | 5.5 – 10.5 | |
Hydro hòa tan | Có | |
Nước ion kiềm | • Kiềm cấp độ 1 (pH 8.5) nước uống cho người mới bắt đầu • Kiềm cấp độ 2 (pH 9.0) nước uống, nấu cơm • Kiềm cấp độ 3 (pH 9.5) nước uống, pha trà,nấu súp và hầm • Kiềm cấp độ 4 (pH 10.5), đây là nước kiềm mạnh, giúp rửa rau củ quả sạch hơn, an toàn hơn, loại bỏ vị chát. | |
Nước tinh khiết | Nước lọc sạch, có độ pH 7.0 để uống thuốc tây, pha sữa và nấu ăn cho em bé. Nước dùng để uống sau khi ăn no. | |
Nước axit | (pH 5.5) để rửa mặt, giúp làm đẹp da mặt, cân bằng pH và se khít lỗ chân lông. | |
Nước axit cấp độ 2 | (pH 3.5), đây là nước axit mạnh, để vệ sinh, khử khuẩn, rửa bát đĩa, dao thớt… | |
Chế độ vệ sinh | Double Auto Change Crossline (Đảo chiều điện cực tự động kép) | |
Thông số | Kích thước | 271 x 367 x 138 mm ( rộng x cao x sâu) |
Khối lượng | 5 kg | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35 ℃ | |
Áp lực nước | 50kPa~700kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 5.0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 5:1 | |
Công suất điện phân | Kiềm: 4 chế độ Axit: 2 chế độ | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng nước | 850 giờ | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 5.5 L / phút | |
Tốc độ dòng lọc | 6.0 L / phút | |
Khả năng lọc | Clo dư (canxi hypochlorite) | 12.000L |
Độ đục | 12.000L | |
Cloroform | 12.000L | |
Bromodiclometan | 12.000L | |
Dibromoclometan | 12.000L | |
Bromoform | 12.000L | |
Tetrachloroethylene | 12.000L | |
Tricloetylen | 12.000L | |
Tổng Trihalomethane | 12.000L | |
CAT (Thuốc trừ sâu) | 12.000L | |
2-MIB (mùi nấm mốc) | 12.000L | |
Chì hoà tan | 12.000L | |
1,2-DCE | 12.000L | |
Benzen | 12.000L | |
Geosmin (mùi mốc) | 12.000L | |
Chất hoạt động bề mặt anion | 12.000L | |
Phenol | 12.000L | |
PFOS và PFOA | 12.000L | |
Sắt (hòa tan) | 12.000L | |
Sắt (hạt mịn) | 12.000L | |
Mangan hòa tan | 12.000L | |
Nhôm (trung tính) | 12.000L | |
Bộ lọc | Sẵn trong máy | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( ~33L / ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc (microcarbon) | • Vải không dệt • Than hoạt tính • Polyethylene (PE) • Polypropylene (PP) | |
Tính năng an toàn | • Ngăn quá dòng • Chống quá nhiệt | |
Chiều dài dây nguồn | 2 m | |
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản | |
Chứng nhận y tế Nhật Bản | 21500BZZ00119000 |
*Quý khách lưu ý: Thông số kỹ thuật được Công Nghệ Nhật công bố trên website căn cứ theo thông số của nhà sản xuất đưa ra. Quý khách vui lòng đọc kỹ các thông số về kích thước, hướng dẫn lắp đặt, hướng dẫn sử dụng để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Chính sách bán hàng của Công Nghệ Nhật
- Hàng chính hãng 100%
- 1 Đổi 1 sau 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất
- Bảo hành chính hãng + Bảo hành điện tử
- Miễn phí vận chuyển toàn quốc
- Miễn phí lắp đặt và tái lắp đặt tại Hà Nội, TP.HCM & lân cận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.